Phiên âm : xìn rén tiáo, diū le piáo.
Hán Việt : tín nhân điều, đâu liễu biều.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
輕易聽信別人的調唆, 將使自己遭到麻煩。《金瓶梅》第一八回:「常信人調, 丟了瓢!你做差了, 你抱怨那個?」